Có 2 kết quả:
扎針 zhā zhēn ㄓㄚ ㄓㄣ • 扎针 zhā zhēn ㄓㄚ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trâm cứu
Từ điển Trung-Anh
to give or have an acupuncture treatment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trâm cứu
Từ điển Trung-Anh
to give or have an acupuncture treatment
Bình luận 0